Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yết kiến


obtenir une audience
Yết kiến ông chủ tịch
obtenir une audience auprès du président
cho yết kiến
donner audience (à quelqu'un)
xin yết kiến
solliciter une audience; demander une audience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.